Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ứng suất
* dtừ|- stress, (elect) pressure
* Từ tham khảo/words other:
-
con số không
-
con số mậu dịch
-
con số thống kê
-
con số xấp xỉ
-
con sóc đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ứng suất
* Từ tham khảo/words other:
- con số không
- con số mậu dịch
- con số thống kê
- con số xấp xỉ
- con sóc đất