Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ủng hộ
* verb
- to support
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ủng hộ
- to back; to support; to advocate|= họ ủng hộ những hình phạt cứng rắn hơn nữa đối với tình trạng lái xe trong lúc say rượu they advocate stiffer penalties for drunk driving
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyết nội
-
chuyết tác
-
chuyết thê
-
clarinet
-
clinke
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ủng hộ
* Từ tham khảo/words other:
- chuyết nội
- chuyết tác
- chuyết thê
- clarinet
- clinke