Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ủ liễu phai đào
* thngữ|- a sad pale face
* Từ tham khảo/words other:
-
thể khẳng định
-
thể khí
-
thế không lối thoát
-
thể kịch nói cổ hy-lạp
-
thể kịch nói cổ hy-lạp trung kỳ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ủ liễu phai đào
* Từ tham khảo/words other:
- thể khẳng định
- thể khí
- thế không lối thoát
- thể kịch nói cổ hy-lạp
- thể kịch nói cổ hy-lạp trung kỳ