Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỷ lệ tử vong
* dtừ|- mortality
* Từ tham khảo/words other:
-
người giảng giải
-
người giảng hòa
-
người giảng sách phúc âm
-
người giao bóng
-
người giao dịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỷ lệ tử vong
* Từ tham khảo/words other:
- người giảng giải
- người giảng hòa
- người giảng sách phúc âm
- người giao bóng
- người giao dịch