Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỷ giá thả nổi
- floating exchange rate
* Từ tham khảo/words other:
-
gam dương
-
gằm gằm
-
gầm ghè
-
gắm ghé
-
gầm ghì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỷ giá thả nổi
* Từ tham khảo/words other:
- gam dương
- gằm gằm
- gầm ghè
- gắm ghé
- gầm ghì