Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyệt đẳng
- be far superior, outstanding
* Từ tham khảo/words other:
-
chất axit hóa
-
chất bài tiết
-
chất bẩn
-
chất bán dẫn
-
chất bảo quản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyệt đẳng
* Từ tham khảo/words other:
- chất axit hóa
- chất bài tiết
- chất bẩn
- chất bán dẫn
- chất bảo quản