Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyên xưng
- to affirm/declare openly; to profess|= người hồi giáo nào cũng phải công khai tuyên xưng đức tin ít nhất là một lần trong đời mình profession of faith must be made publicly by every muslim at least once in his or her lifetime
* Từ tham khảo/words other:
-
đất sét pha cát
-
đất sét thịt
-
đất sét trắng
-
đất sét trộn
-
dật sí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyên xưng
* Từ tham khảo/words other:
- đất sét pha cát
- đất sét thịt
- đất sét trắng
- đất sét trộn
- dật sí