Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyến thượng thận
- suprarenal gland; adrenal gland
* Từ tham khảo/words other:
-
lên dần
-
lên đạn
-
lên đậu
-
lên dây
-
lên dây cót tinh thần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyến thượng thận
* Từ tham khảo/words other:
- lên dần
- lên đạn
- lên đậu
- lên dây
- lên dây cót tinh thần