Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuý ông
- drunkard; heavy drinker; demon of alcohol; dipsomaniac
* Từ tham khảo/words other:
-
học tập
-
học tập cải tạo
-
học tập cần cù
-
học tập kỹ lưỡng
-
học thêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuý ông
* Từ tham khảo/words other:
- học tập
- học tập cải tạo
- học tập cần cù
- học tập kỹ lưỡng
- học thêm