Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tụt hậu
- to lag behind; * nghĩa bóng to be behind the times|= bị tụt hậu về kinh tế to lag behind economically
* Từ tham khảo/words other:
-
dân tục học
-
dân tuý
-
dân tuyển
-
đàn tỳ
-
đàn tỳ bà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tụt hậu
* Từ tham khảo/words other:
- dân tục học
- dân tuý
- dân tuyển
- đàn tỳ
- đàn tỳ bà