Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tương kiến
- visit each other; see each other
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đèo hang
-
cái đẹp
-
cái đẹp lý tưởng
-
cái đẹp nhất
-
cái đinh ba
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tương kiến
* Từ tham khảo/words other:
- cái đèo hang
- cái đẹp
- cái đẹp lý tưởng
- cái đẹp nhất
- cái đinh ba