Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tượng
* noun
- statue
-(cờ) elephant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tượng
- statue|= dựng tượng một vị anh hùng dân tộc to put up a statue in honour of a national hero|- (đánh cờ) elephant
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển từ phải sang trái
-
chuyện tức cười
-
chuyện tục tĩu dâm ô
-
chuyện tưởng tượng
-
chuyện ủy mị sướt mướt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tượng
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển từ phải sang trái
- chuyện tức cười
- chuyện tục tĩu dâm ô
- chuyện tưởng tượng
- chuyện ủy mị sướt mướt