Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tượng bán thân
- bust
* Từ tham khảo/words other:
-
không làm cho nguôi được
-
không làm cho người ta tin
-
không làm cho phỉ được
-
không làm cho tin theo được
-
không làm cho vui
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tượng bán thân
* Từ tham khảo/words other:
- không làm cho nguôi được
- không làm cho người ta tin
- không làm cho phỉ được
- không làm cho tin theo được
- không làm cho vui