Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuổi khôn lớn
- full age; mature age; age of discretion/reason
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh đồng thiếp
-
danh động từ
-
danh dự
-
đánh đu
-
đánh du kích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuổi khôn lớn
* Từ tham khảo/words other:
- đánh đồng thiếp
- danh động từ
- danh dự
- đánh đu
- đánh du kích