Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từng trải
* adj
- experienced
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
từng trải
- xem lão luyện|= người từng trải old sweat; old stager; old-timer
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện thuật lại
-
chuyện thường ngày
-
chuyện thường xảy ra
-
chuyện tiên
-
chuyển tiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từng trải
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện thuật lại
- chuyện thường ngày
- chuyện thường xảy ra
- chuyện tiên
- chuyển tiếp