Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
túng nước
- to be at the end of one's rope
* Từ tham khảo/words other:
-
bớt chua
-
bột chưa rây
-
bột cọ sagu
-
bớt cơn
-
bột củ lan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
túng nước
* Từ tham khảo/words other:
- bớt chua
- bột chưa rây
- bột cọ sagu
- bớt cơn
- bột củ lan