Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tụng
* đtừ|- to chant; to recite; to read aloud; to read or recite in a sing song manner|* dtừ|- litigation
* Từ tham khảo/words other:
-
lam chướng
-
làm chướng
-
lắm chuột
-
lắm chuyện
-
làm chuyện đầu voi đuôi chuột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tụng
* Từ tham khảo/words other:
- lam chướng
- làm chướng
- lắm chuột
- lắm chuyện
- làm chuyện đầu voi đuôi chuột