Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tụng
* đtừ|- to chant; to recite; to read aloud; to read or recite in a sing song manner|* dtừ|- litigation
* Từ tham khảo/words other:
-
người lang thang kiếm ăn lần hồi
-
người lạng thịt
-
người lảng vảng
-
người lăng xăng
-
người lăng xăng quấy rầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tụng
* Từ tham khảo/words other:
- người lang thang kiếm ăn lần hồi
- người lạng thịt
- người lảng vảng
- người lăng xăng
- người lăng xăng quấy rầy