Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tùm lum
- in great number; branchy, be thick-foliaged
* Từ tham khảo/words other:
-
người đào tận gốc
-
người đào thuổng
-
người đào trộm xác chết
-
người đào vàng
-
người đạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tùm lum
* Từ tham khảo/words other:
- người đào tận gốc
- người đào thuổng
- người đào trộm xác chết
- người đào vàng
- người đạp