Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
túm lấy
* dtừ|- grab, grasp, grapple; * đtừ grapple|* ngđtừ|- tackle
* Từ tham khảo/words other:
-
trú quân
-
trừ quân
-
trú quán ở nhà dân
-
trừ ra
-
trừ sán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
túm lấy
* Từ tham khảo/words other:
- trú quân
- trừ quân
- trú quán ở nhà dân
- trừ ra
- trừ sán