Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
túi nhũ trấp
- cisterna chyle
* Từ tham khảo/words other:
-
người nắn hình đồ gốm
-
người năn nỉ
-
người nắn xương
-
người nâng cốc chúc mừng
-
người năng đi lại giao du
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
túi nhũ trấp
* Từ tham khảo/words other:
- người nắn hình đồ gốm
- người năn nỉ
- người nắn xương
- người nâng cốc chúc mừng
- người năng đi lại giao du