Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuệ giác
- (buddhist) be both enlightened and enlightening
* Từ tham khảo/words other:
-
con vật nhỏ lắt nhắt
-
con vật rất nhỏ
-
con vật thắng trong cuộc đua
-
con vật yêu quý
-
con ve sầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuệ giác
* Từ tham khảo/words other:
- con vật nhỏ lắt nhắt
- con vật rất nhỏ
- con vật thắng trong cuộc đua
- con vật yêu quý
- con ve sầu