Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự xưng là
* ngđtừ|- profess
* Từ tham khảo/words other:
-
chậm hiểu
-
chăm học
-
chấm hỏi
-
chậm lại
-
chăm làm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự xưng là
* Từ tham khảo/words other:
- chậm hiểu
- chăm học
- chấm hỏi
- chậm lại
- chăm làm