Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từ xa
- from a distance; from afar|= thấy cái gì từ xa to see something from a distance|- remote; tele-|= sự truy cập/quản lý/giám sát/trợ giúp từ xa remote access/management/surveillance/help|= sự xử lý từ xa teleprocessing
* Từ tham khảo/words other:
-
tạp dịch
-
tạp dịch phụ
-
tập đồ
-
tập đoàn
-
tập đoàn cứ điểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từ xa
* Từ tham khảo/words other:
- tạp dịch
- tạp dịch phụ
- tập đồ
- tập đoàn
- tập đoàn cứ điểm