Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự tay
- in one's own hand; with one's own hands|= tự tay soạn một bức thư to write a letter in one's own hand|= cô ấy tự tay nấu ăn/giặt giũ she does her own cooking/washing
* Từ tham khảo/words other:
-
trước thời kỳ hồng thủy
-
trước tiên
-
trước tiên là
-
trước tình hình
-
trước tình thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự tay
* Từ tham khảo/words other:
- trước thời kỳ hồng thủy
- trước tiên
- trước tiên là
- trước tình hình
- trước tình thế