Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tú tài
- (bằng tú tài) high-school diploma; baccalaureate|= người có bằng tú tài high-school graduate|= thi tú tài to sit/take high-school finals
* Từ tham khảo/words other:
-
người hứa
-
người hứa hẹn
-
người hứa hôn
-
người huấn luyện
-
người huấn luyện võ sĩ quyền anh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tú tài
* Từ tham khảo/words other:
- người hứa
- người hứa hẹn
- người hứa hôn
- người huấn luyện
- người huấn luyện võ sĩ quyền anh