Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tụ máu
- congestion
* Từ tham khảo/words other:
-
nóng đỏ
-
nồng độ
-
nồng độ của rượu cất
-
nồng độ phân tử gam
-
nồng độ rượu cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tụ máu
* Từ tham khảo/words other:
- nóng đỏ
- nồng độ
- nồng độ của rượu cất
- nồng độ phân tử gam
- nồng độ rượu cao