Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự lượng
- assess/estimate one's strength (tự lượng sức mình)
* Từ tham khảo/words other:
-
qua đường
-
qua đường kinh
-
quà đút lót
-
quá ẻo lả
-
quạ gáy xám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự lượng
* Từ tham khảo/words other:
- qua đường
- qua đường kinh
- quà đút lót
- quá ẻo lả
- quạ gáy xám