Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự liệu
- to look after oneself; to shift for oneself; to fend for oneself; to manage on one's own
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể chia cắt
-
không thể chia cắt được
-
không thể chia được
-
không thể chia lìa
-
không thể chia lìa được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự liệu
* Từ tham khảo/words other:
- không thể chia cắt
- không thể chia cắt được
- không thể chia được
- không thể chia lìa
- không thể chia lìa được