Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự lập không nhờ vả ai
* thngữ|- to stand on one's own bottom
* Từ tham khảo/words other:
-
thanh truyền
-
thanh tú
-
thành túm
-
thành từng cặp vần với nhau
-
thành từng đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự lập không nhờ vả ai
* Từ tham khảo/words other:
- thanh truyền
- thanh tú
- thành túm
- thành từng cặp vần với nhau
- thành từng đường