Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự làm mang tiếng
* thngữ|- to blot one's copy-book
* Từ tham khảo/words other:
-
thế mạng
-
thế mạnh
-
thế mạnh hơn
-
thể mạo
-
thể mệnh lệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự làm mang tiếng
* Từ tham khảo/words other:
- thế mạng
- thế mạnh
- thế mạnh hơn
- thể mạo
- thể mệnh lệnh