Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự kiêu
- như tự cao|- have an exaggerated opinion of one's own importance
* Từ tham khảo/words other:
-
nẹp nia
-
nếp oằn
-
nẹp ống chân
-
nẹp quần
-
nếp quần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự kiêu
* Từ tham khảo/words other:
- nẹp nia
- nếp oằn
- nẹp ống chân
- nẹp quần
- nếp quần