Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự kiềm chế
- to contain oneself; to compose oneself; to control oneself; to master oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
kế hoạch bảo trì
-
kế hoạch bấp bênh
-
kế hoạch bỏ đi
-
kế hoạch chết non
-
kế hoạch chết yểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự kiềm chế
* Từ tham khảo/words other:
- kế hoạch bảo trì
- kế hoạch bấp bênh
- kế hoạch bỏ đi
- kế hoạch chết non
- kế hoạch chết yểu