Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tư hữu
* adj
- privately-owned
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tư hữu
- private property; private ownership
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện người thì sáng, chuyện mình thì quáng
-
chuyện nguy kịch xảy ra đến nơi
-
chuyện nhà
-
chuyển nhà mới
-
chuyện nhảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tư hữu
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện người thì sáng, chuyện mình thì quáng
- chuyện nguy kịch xảy ra đến nơi
- chuyện nhà
- chuyển nhà mới
- chuyện nhảm