Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tủ đựng hồ sơ
- filing cabinet
* Từ tham khảo/words other:
-
ngựa kéo
-
ngựa kéo xe
-
ngựa kéo xe không lá chắn
-
ngựa không chịu cương
-
ngựa không thiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tủ đựng hồ sơ
* Từ tham khảo/words other:
- ngựa kéo
- ngựa kéo xe
- ngựa kéo xe không lá chắn
- ngựa không chịu cương
- ngựa không thiến