Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự do hóa thương mại
- to liberalize trade|= chính sách tự do hóa thương mại trade liberalization policy
* Từ tham khảo/words other:
-
dầu chẩu
-
dầu chảy nhỏ giọt
-
dấu chéo
-
dấu chỉ
-
đấu chí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự do hóa thương mại
* Từ tham khảo/words other:
- dầu chẩu
- dầu chảy nhỏ giọt
- dấu chéo
- dấu chỉ
- đấu chí