Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự do bừa bãi
- freedom with no restraint
* Từ tham khảo/words other:
-
tam dân chủ nghĩa
-
tầm đạn súng trường
-
tam đảng
-
tâm đãng
-
tâm đăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự do bừa bãi
* Từ tham khảo/words other:
- tam dân chủ nghĩa
- tầm đạn súng trường
- tam đảng
- tâm đãng
- tâm đăng