từ đấy | - from that point; from that place; from there; thence|= mọi rắc rối đều từ đấy mà ra any trouble arises from that point; any trouble proceeds from there|- since then; since that time; from that time forward; from then on; thenceforth; thenceforward |
* Từ tham khảo/words other:
- tầng lớp hiệp sĩ
- tầng lớp lao động
- tầng lớp nhân dân
- tầng lớp quan sang chức trọng
- tầng lớp quý tộc