Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự đào mồ chôn mình
- to dig one's own grave; to put one's head in the noose
* Từ tham khảo/words other:
-
rụt cổ rùa
-
rút cọc
-
rút cục
-
rút cuộc
-
rựt dây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự đào mồ chôn mình
* Từ tham khảo/words other:
- rụt cổ rùa
- rút cọc
- rút cục
- rút cuộc
- rựt dây