Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự đào huyệt chôn mình
* thngữ|- dig one's own grave
* Từ tham khảo/words other:
-
tĩnh tại
-
tĩnh tâm
-
tịnh tâm
-
tỉnh táo
-
tính táo bạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự đào huyệt chôn mình
* Từ tham khảo/words other:
- tĩnh tại
- tĩnh tâm
- tịnh tâm
- tỉnh táo
- tính táo bạo