Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tử đạo
- to be a martyr; to die a martyr
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng loạn nhịp tim
-
chứng loạn thần kinh chức năng
-
chứng loạn thị
-
chứng loạn tinh thần
-
chúng luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tử đạo
* Từ tham khảo/words other:
- chứng loạn nhịp tim
- chứng loạn thần kinh chức năng
- chứng loạn thị
- chứng loạn tinh thần
- chúng luận