Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự cung cấp cho mình
* thngữ|- to find oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
người mới di trú đến nam phi
-
người mới được đưa vào
-
người mới được nhập vào
-
người mới gia nhập
-
người môi giới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự cung cấp cho mình
* Từ tham khảo/words other:
- người mới di trú đến nam phi
- người mới được đưa vào
- người mới được nhập vào
- người mới gia nhập
- người môi giới