Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tứ chí
- ends of the earth; the four sides
* Từ tham khảo/words other:
-
bí thư thành ủy
-
bí thư tỉnh ủy
-
bí thư trung ương đảng
-
bị thua
-
bị thua phiếu rất xa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tứ chí
* Từ tham khảo/words other:
- bí thư thành ủy
- bí thư tỉnh ủy
- bí thư trung ương đảng
- bị thua
- bị thua phiếu rất xa