Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từ châm
- compass needle; magnetic needle
* Từ tham khảo/words other:
-
giải tội
-
giải tội cho
-
giải trí
-
giải trí cho
-
giải trí nước ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từ châm
* Từ tham khảo/words other:
- giải tội
- giải tội cho
- giải trí
- giải trí cho
- giải trí nước ngoài