Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tư cách pháp lý
- legal personality; legal status|= tổ chức của họ có tư cách pháp lý hay không? does their organization enjoy the legal personality?
* Từ tham khảo/words other:
-
người đối xử
-
người đời xưa
-
người dòm lỗ khóa
-
người đốn
-
người đơn ca
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tư cách pháp lý
* Từ tham khảo/words other:
- người đối xử
- người đời xưa
- người dòm lỗ khóa
- người đốn
- người đơn ca