Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự biện hộ
* dtừ|- self-justification
* Từ tham khảo/words other:
-
người sống ở rừng
-
người sống ở ven sông
-
người sống sau nạn đại hồng thủy
-
người sống sót
-
người sống sót trong vụ đắm tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự biện hộ
* Từ tham khảo/words other:
- người sống ở rừng
- người sống ở ven sông
- người sống sau nạn đại hồng thủy
- người sống sót
- người sống sót trong vụ đắm tàu