Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tư bản cổ phần
- stock capital; share capital
* Từ tham khảo/words other:
-
leo lên
-
leo lên leo xuống
-
leo lên lưng cọp
-
leo lên tới
-
leo lẻo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tư bản cổ phần
* Từ tham khảo/words other:
- leo lên
- leo lên leo xuống
- leo lên lưng cọp
- leo lên tới
- leo lẻo