Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truyền từ đời này sang đời khác
* ttừ|- descendible
* Từ tham khảo/words other:
-
rừng rực
-
rung rung
-
rùng rùng
-
rưng rưng
-
rừng rụng lá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truyền từ đời này sang đời khác
* Từ tham khảo/words other:
- rừng rực
- rung rung
- rùng rùng
- rưng rưng
- rừng rụng lá