Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truyền tiếp
- to relay (communication)
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sắc
-
chính sách
-
chính sách bán hàng
-
chính sách bành trướng
-
chính sách bất bạo động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truyền tiếp
* Từ tham khảo/words other:
- chính sắc
- chính sách
- chính sách bán hàng
- chính sách bành trướng
- chính sách bất bạo động