Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truyền thuyết
* noun
- legend
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
truyền thuyết
- legend|= trở thành truyền thuyết to become a legend|= truyền thuyết cho rằng... /theo truyền thuyết thì... legend has it that...
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển chữ
-
chuyện chuyên môn
-
chuyên cơ
-
chuyện cố nhiên
-
chuyện con cà con kê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truyền thuyết
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển chữ
- chuyện chuyên môn
- chuyên cơ
- chuyện cố nhiên
- chuyện con cà con kê