Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truyện
* noun
- story
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
truyện
- story|= truyện gián điệp spy story; espionage novel|= viết truyện thiếu nhi to write children's stories
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện chuyên môn
-
chuyên cơ
-
chuyện cố nhiên
-
chuyện con cà con kê
-
chuyến công tác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truyện
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện chuyên môn
- chuyên cơ
- chuyện cố nhiên
- chuyện con cà con kê
- chuyến công tác